FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alin Toşca

14.3.1992(32) 181cm 81Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM61
RM56
RB62
RWB61
CB63
SW62
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15