FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stéphane Diarra

9.12.1998(25) 173cm 60Kg
ST45
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM51
RM51
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
27
Thể lực
41
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
22
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16