FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vukasin Jovanovic

17.5.1996(28) 188cm 80Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM64
RM56
RB63
RWB62
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
47
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9