FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

한쉬안

2.2.1991(33) 193cm 85Kg
ST34
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM37
CDM44
RM36
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
18
Chuyền dài
30
Lực sút
31
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9