FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fikayo Tomori

19.12.1997(26) 185cm 75Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM51
RM44
RB54
RWB52
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
38
Penalty
28
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12