FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Izuchukwu

3.11.1997(26) 187cm 80Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM55
RM50
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
82
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13