FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Ricca

1.12.1994(29) 178cm 72Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM65
RM56
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
47
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
43
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13