FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christopher Nkunku

14.11.1997(26) 178cm 68Kg
ST59
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM61
RM64
RB61
RWB62
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
51
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12