FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Skriniar

11.2.1995(29) 187cm 80Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM53
CDM63
RM50
RB63
RWB60
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
36
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
69
Rê bóng
41
Giữ bóng
58
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
67
Sút xa
32
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17