FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muteb Al Mutlaq

10.12.1997(26) 165cm 66Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM48
RM51
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
41
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18