FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslaw Niezgoda

15.3.1995(29) 185cm 73Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM42
RM53
RB43
RWB43
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
37
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
38
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
42
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16