FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richie Laryea

7.1.1995(29) 175cm 68Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM47
RM52
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
44
Tăng tốc
80
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
43
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17