FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Curry

21.5.1997(26) 172cm 79Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM39
CDM44
RM44
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
37
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
38
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17