FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Yazici

29.1.1997(27) 184cm 78Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM55
RM67
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
57
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12