FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Muyl

30.9.1995(28) 180cm 79Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM54
RM58
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
66
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11