FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ioan Adrian Hora

21.8.1988(35) 181cm 76Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM55
RM62
RB55
RWB56
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18