FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Mannion

5.5.1998(26) 186cm 74Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM21
RM23
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
42
Thể lực
20
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
49
Quyết đoán
19
TM phát bóng
44
TM đổ người
53
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50