FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Dreher

27.11.1998(25) 184cm 77Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM51
RM52
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10