FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Gnagnon

13.1.1997(27) 182cm 89Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM61
RM47
RB61
RWB59
CB67
SW68
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
68
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
34
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11