FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Gelin

24.4.1997(27) 182cm 77Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM55
RM46
RB54
RWB53
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
34
Vô-lê
26
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19