FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Holmes

8.5.1997(27) 188cm 75Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM30
CM32
CDM32
RM28
RB25
RWB26
CB26
SW27
GK49
Sức mạnh
59
Thể lực
39
Tăng tốc
30
Tốc độ
27
Nhảy
49
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
39
Kèm người
12
Tranh bóng
23
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
11
Chuyền dài
39
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
52
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
50