FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Olliero

15.2.1996(28) 193cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
69
Thể lực
24
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
28
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
60