FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olamide Shodipo

5.7.1997(26) 176cm 70Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM42
RM57
RB44
RWB46
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
81
Nhảy
42
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14