FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osman Kakay

25.8.1997(26) 180cm 72Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM41
CDM46
RM46
RB51
RWB50
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
27
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9