FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Traver

1.4.1993(31) 187cm 76Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM44
RM57
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14