FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldo Kalulu

21.1.1996(28) 168cm 57Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM53
CDM41
RM62
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
87
Tốc độ
82
Nhảy
72
Khéo léo
88
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
16
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
59
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16