FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enock Kwateng

9.4.1997(27) 183cm 75Kg
ST48
RW54
CF51
RF51
CAM54
CM56
CDM60
RM56
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18