FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Chilwell

21.12.1996(27) 178cm 77Kg
ST55
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM62
RM64
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
36
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15