FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Souttar

22.10.1998(26) 200cm 79Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM41
CM45
CDM51
RM41
RB48
RWB47
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16