FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Lassiter

27.9.1994(29) 178cm 70Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM43
CDM33
RM51
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
30
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
26
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17