FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Bissaka

26.11.1997(26) 183cm 72Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM44
CDM37
RM51
RB40
RWB42
CB36
SW35
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
36
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
44
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
34
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13