FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacek Goralski

21.9.1992(31) 172cm 66Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM61
CM63
CDM67
RM61
RB65
RWB65
CB65
SW64
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
81
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
67
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
41
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
85
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10