FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josef Yarney

8.10.1997(27) 183cm 70Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM49
RM40
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
36
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
35
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19