FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dayot Upamecano

27.10.1998(25) 185cm 83Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM59
RM52
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
68
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14