FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Kiki

25.11.1993(30) 180cm 76Kg
ST55
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM58
RM57
RB60
RWB59
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16