FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arianit Ferati

7.9.1997(26) 168cm 65Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM55
CDM49
RM59
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
74
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
48
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16