FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Yates

3.4.1998(26) 181cm 64Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM51
RM49
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15