FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo

18.3.1992(32) 174cm 70Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM47
RM64
RB46
RWB50
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
64
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16