FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Lemos

28.12.1995(28) 187cm 80Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM65
RM57
RB65
RWB63
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
73
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
50
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
61
Penalty
41
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18