FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Prohouly

30.6.1997(26) 182cm 75Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM42
RM52
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
34
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16