FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tugay Kacar

1.1.1994(30) 188cm 82Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM59
RM54
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
32
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11