FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Branislav Niňaj

17.5.1994(30) 191cm 85Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM43
CM49
CDM57
RM44
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
35
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
60
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
19
Chuyền dài
53
Lực sút
35
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14