FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlens Arcus

28.6.1996(28) 178cm 73Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM49
RM44
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
46
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16