FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armani Little

5.4.1997(27) 172cm 63Kg
ST50
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM50
RM54
RB51
RWB51
CB46
SW48
GK20
Sức mạnh
31
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18