FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Iversen

19.7.1997(26) 193cm 80Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
42
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
21
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56