FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Correia

13.2.1994(30) 175cm 65Kg
ST45
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM53
RM54
RB56
RWB56
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
28
Đánh đầu
47
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13