FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Castro

18.10.1994(29) 176cm 71Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM61
RM64
RB62
RWB62
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
71
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18