FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Thuram

6.8.1997(26) 191cm 77Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM43
RM55
RB42
RWB43
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
48
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
41
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20