FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Semedo

16.11.1993(30) 177cm 67Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM68
RM69
RB71
RWB72
CB66
SW66
GK24
Sức mạnh
60
Thể lực
82
Tăng tốc
81
Tốc độ
86
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
72
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
42
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17