FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Buitrago

27.2.1991(33) 177cm 75Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM60
CDM44
RM64
RB42
RWB47
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
71
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
33
Sút xa
69
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
71
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17